Thông số kỹ thuật Samsung C100
- Phát hành 2003, Q2
76g, 17mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
300 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ -
128x128 pixels, 5 lines
- NO
No video recorder
-
- 780mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 8 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2003, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 111 x 45 x 17 mm (4.37 x 1.77 x 0.67 in) |
Khối lượng | 76 g (2.68 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | UFB, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio |
| Four way navigation keys |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 x 5 fields |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 300 KB |
| 50 short messages |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS |
Browser | WAP 1.2 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 4 - Honey Ball, Hamster + 2 Java games |
Java | Yes |
| Predictive text input Organizer Nokia compatible melodies |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 780 mAh battery |
Stand-by | Up to 90 h |
Talk time | Up to 2 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Metallic Silver |
SAR EU | 0.60 W/kg (head) |