Thông số kỹ thuật Samsung Breeze B209
- Phát hành 2011
72.3g, 14.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
351 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.52"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA |
Băng tầng 2G | CDMA 800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011. Released 2011 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 44.8 x 14.3 mm (4.25 x 1.76 x 0.56 in) |
Khối lượng | 72.3 g (2.54 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~15.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~119 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 351 KB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | No |
Games | Yes |
Java | No |
| Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 470 h |
Talk time | Up to 4 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 1.10 W/kg (head) 0.32 W/kg (body) |
Giá | About 20 EUR |