Thông số kỹ thuật Samsung B7610 OmniaPRO

Samsung B7610 OmniaPRO

  • Phát hành 2009, Tháng Chín
    159g, 16.2mm (độ dày)
    Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
    2GB 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.6 x 57.8 x 16.2 mm (4.43 x 2.28 x 0.64 in)
Khối lượng 159 g (5.61 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED resistive touchscreen, 16M colors (65K effective)
Kích thước 3.5 inches, 34.9 cm2 (~53.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~267 ppi density)
 Advanced R touchscreen display
Nền tảng OS Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, upgradable to Windows Mobile 6.5
CPU Samsung S3C6410 800MHz, dedicated graphics accelerator
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 2GB 256MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash, panorama
Video 480p@30fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Business card scanner
Work & Life mode
MP3/WAV/e-AAC+/WMA/AMR player
DivX/XviD/MP4/3gp/H.264 player
Photo/video editor
Pocket Office
Voice memo/dial
TV-out
Mobile tracker
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 580 h (2G) / Up to 480 h (3G)
Talk time Up to 12 h 18 min (2G) / Up to 6 h 48 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.19 W/kg (head)     0.63 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 72dB
Audio quality Noise -90.6dB / Crosstalk -82.5dB