Thông số kỹ thuật Samsung B510

Samsung B510

  • Phát hành 2008, Tháng Mười Hai
    93g, 18.4mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.77"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Chín. Released 2008, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 46.5 x 18.4 mm (3.74 x 1.83 x 0.72 in)
Khối lượng 93 g (3.28 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.77 inches, 9.9 cm2 (~22.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~116 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc White, Silver, Purple
SAR EU 0.62 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR