Thông số kỹ thuật Samsung B500
- Phát hành 2008, Tháng Ba
79g, 17.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.67"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
-
-
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 88 x 43 x 17.9 mm (3.46 x 1.69 x 0.70 in) |
Khối lượng | 79 g (2.79 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.67 inches, 8.8 cm2 (~23.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~123 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 1MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Black, Gray |
SAR EU | 0.64 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |