Thông số kỹ thuật Samsung B3310

Samsung B3310

  • Phát hành 2009, Tháng Chín
    101g, 17mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Tám. Released 2009, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 91 x 54 x 17 mm (3.58 x 2.13 x 0.67 in)
Khối lượng 101 g (3.56 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP4/H.264 player
MP3 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 380 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Pink, Blue, Green
SAR 0.23 W/kg (head)     0.13 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR