Thông số kỹ thuật Samsung Array M390
- Phát hành 2012, Tháng Chín
117g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
40MB 128MB RAM 256MB ROM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
- 128MB RAM
QSC 6155
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Tám. Released 2012, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 112 x 54 x 15 mm (4.41 x 2.13 x 0.59 in) |
Khối lượng | 117 g (4.13 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Qualcomm QSC 6155 |
CPU | 480 MHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 40MB 128MB RAM 256MB ROM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | |
| SNS integration MP4/H.264 player MP3/eAAC+/WAV player Organizer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 252 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Black/Silver |
SAR | 1.09 W/kg (head) 1.09 W/kg (body) |
Giá | About 90 EUR |