Thông số kỹ thuật Samsung A867 Eternity

Samsung A867 Eternity

  • Phát hành 2009, Tháng Một
    110g, 13mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    200MB lưu trữ, microSD slot
  • 3.2"
    240x400 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1330mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109 x 56 x 13 mm (4.29 x 2.20 x 0.51 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 3.2 inches, 29.1 cm2 (~47.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 200MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 AT&T Mobile TV
AT&T Navigator
MP4/H.264 player
MP3/AAC/AAC+/WMA player
Voice recorder
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1330 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.81 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.82 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR