Thông số kỹ thuật Samsung A800
- Phát hành 2002, Q4
68g, 22mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2002, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 80 x 40 x 22 mm (3.15 x 1.57 x 0.87 in) |
Khối lượng | 68 g (2.40 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Grayscale graphic, 4 shades |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio |
| Second display 80 x 48 pixels Four way navigation keys Softkeys 7 Color LED |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 200 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Dynamic memory Message templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS |
Browser | WAP 1.2.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 3 - Fortress, Space War, X-Flighter |
Java | No |
| Predictive text input Organizer Voice command Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 750 mAh battery |
Stand-by | up to 150 h |
Talk time | up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Sand Silver, Metallic Blue, Royal Blue, Dark Silver,Pearl White, Metal Silver, Champagne Gold |