Thông số kỹ thuật Samsung A746

Samsung A746

  • Phát hành 2008, Tháng Hai
    90g, 13mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    176x220 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 51 x 13 mm (3.98 x 2.01 x 0.51 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.2 cm2 (~29.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~128 ppi density)
 External TFT display, 65K colors (96 x 96 pixels)
Downloadable wallpapers and tones
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP4/3gp player
Voice memo
Organizer
World clock
Stopwatch
Countdown timer
Pin & Sạc Loại Removable battery
Stand-by Up to 280 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Gray
SAR EU 1.31 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR