Thông số kỹ thuật Samsung A711

Samsung A711

  • Phát hành 2007, Tháng Chín
    93g, 17.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    48MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.3"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98.5 x 51.5 x 17.5 mm (3.88 x 2.03 x 0.69 in)
Khối lượng 93 g (3.28 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.3 inches, 16.4 cm2 (~32.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~174 ppi density)
 External STN display, 65K colors (96 x 96 pixels)
Downloadable wallpapers and tones
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 48MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio No
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP4/3gp player
Voice memo
Organizer
World clock
Stopwatch
Countdown timer
Pin & Sạc Loại Removable battery
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
SAR 0.44 W/kg (head)     0.56 W/kg (body)    
SAR EU 0.19 W/kg (head)