Thông số kỹ thuật Samsung A411

Samsung A411

  • Phát hành 2007, Q2
    88g, 19.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    54MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 94 x 48.5 x 19.5 mm (3.70 x 1.91 x 0.77 in)
Khối lượng 88 g (3.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~102 ppi density)
 Second external, monochrome (96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 54MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio No
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC++/WMA player
Predictive text input
Organizer
Pictbridge and Bluetooth Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
SAR EU 0.88 W/kg (head)