Thông số kỹ thuật Samsung A400
- Phát hành 2001, Q4
80g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x 96 pixels, 6 lines
- NO
No video recorder
-
- 650mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2001, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 70 x 48 x 20 mm (2.76 x 1.89 x 0.79 in) |
Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Grayscale graphic, 4 shades |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 96 pixels, 6 lines |
| Four way navigation keys Dynamic font size Softkeys |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 100 entries, 5 contact groups |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Message templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Monophonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP 1.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | Yes |
Java | No |
| Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | 70 h |
Talk time | 2.5 h |