Thông số kỹ thuật Samsung A200K Nori F

Samsung A200K Nori F

  • Phát hành 2010
    108.6g, 14.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    100MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x400 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 880mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2010. Released 2010
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 52 x 14.6 mm (4.17 x 2.05 x 0.57 in)
Khối lượng 108.6 g (3.81 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 22.3 cm2 (~40.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~167 ppi density)
 External hidden display
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 3000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 100MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes
 T-DMB TV tuner
MP4/H.263 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 880 mAh battery
Stand-by Up to 460 h (2G) / Up to 460 h (3G)
Talk time Up to 9 h (2G) / Up to 4 h 20 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Indigo Blue, Festival Orange, French Blue, Fuchsia Pink
SAR 0.62 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR