Thông số kỹ thuật Samsung A200
- Phát hành 2001
77g with slim battery, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x64 pixels
- NO
No video recorder
-
- 600mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2001 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 79 x 38 x 23 mm (3.11 x 1.50 x 0.91 in) |
Khối lượng | 77 g with slim battery (2.72 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Grayscale graphic, 4 shades |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 64 pixels, 18:9 ratio |
| Second external display 64 x 46 pixels Four way navigation keys Dynamic font size Softkeys |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 100 entries, 5 contact groups |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 20 voice dial items Message templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Monophonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP 1.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | Yes |
Java | No |
| Voice commands and dial Organizer Speed dial Menu shortcuts World clock |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | 70 h |
Talk time | 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | 3 - White Pearl, Champaign Gold, Silver |