Thông số kỹ thuật Samsung A110

Samsung A110

  • Phát hành 2000
    87g with slim battery, 22.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    115x60 pixels, 4 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2000
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 80 x 42 x 22.9 mm (3.15 x 1.65 x 0.90 in)
Khối lượng 87 g with slim battery (3.07 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 115 x 60 pixels, 4 lines, 19:10 ratio
 Fixed icons
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 100
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser WAP
Clock Yes
Alarm Yes
Games Yes
Languages 20
Java No
 Organizer
Speed dial
Menu shortcuts
World clock
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion
Stand-by 40 h
Talk time 2 h
Loại Standard Li-Ion
Stand-by 70 h
Talk time 3.5 h
Thông tin chung Màu sắc 3