Thông số kỹ thuật Realme XT 730G

Realme XT 730G

  • Cancelled
    183g, 8.6mm (độ dày)
    Android 9.0, planned upgrade to 10, ColorOS 6
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 730G
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố Not announced yet
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước 158.7 x 75.2 x 8.6 mm (6.25 x 2.96 x 0.34 in)
Khối lượng 183 g (6.46 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10, ColorOS 6
Chipset Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.8, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Pearl Blue