Thông số kỹ thuật Realme X9 Pro

Realme X9 Pro

  • Cancelled
    185g, 8mm (độ dày)
    Android 11
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.55"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 3-12GB RAM
    Snapdragon 870 5G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố Not announced yet
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước 159.9 x 72.5 x 8 mm (6.30 x 2.85 x 0.31 in)
Khối lượng 185 g (6.49 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density)
Nền tảng OS Android 11
Chipset Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128/256/512GB, 3/8/12GB RAM
 UFS
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF
16 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1/3.09", 1.0µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS, HDR
Camera trước Single 32 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Unspecified
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Blue; other colours
Models RMX3366