Thông số kỹ thuật Realme X9

Realme X9

  • Cancelled

    Android 11, Realme UI 2.0
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.4"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố Not announced yet
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước -
Khối lượng -
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED, HDR10
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS
Camera sau Triple 64 MP, (wide), PDAF
13 MP, (ultrawide)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single Unspecified
Features Panorama
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Unspecified
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Unspecified
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W
Thông tin chung Màu sắc Black; other colors