Thông số kỹ thuật Realme X50 Pro Player

Realme X50 Pro Player

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 01
    209g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, Realme UI
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.44"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6-12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 01
Tổng thể Kích thước 159 x 74.2 x 8.9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in)
Khối lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Glass front (Unspecified), glass back (Unspecified), aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 90Hz, HDR10+
Kích thước 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Chất liệu Unspecified
Nền tảng OS Android 10, Realme UI
Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/960fps; gyro-EIS
Camera trước Dual 16 MP, f/2.5, 29mm (standard), 1/3.06", 1.0µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features HDR
Video 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, A-GPS, GLONASS, BDS, NavIC
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 65W, 100% in 35 min (advertised)
SuperDart Flash Charge
Power Delivery
Thông tin chung Màu sắc Light Speed Silver, Phantom Black
Models RMX2072
Giá About 350 EUR