Thông số kỹ thuật Realme X3

Realme X3

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 30
    202g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, Realme UI 2.0
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.6"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 855+
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Sáu 25
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 30
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640 (700 MHz)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Quad 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
12 MP, f/2.5, 51mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Camera trước Dual 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
8 MP, f/2.2, 105˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 100% in 55 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Glacier Blue, Arctic White
Models RMX2142, RMX2081, RMX2085, RMX2083
Giá About 290 EUR