Thông số kỹ thuật Realme X

Realme X

  • Phát hành 2019, Tháng Bảy
    191g, 9.4mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 10, Realme UI
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.53"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 710
  • 3765mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA - China
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 161.2 x 76 x 9.4 mm (6.35 x 2.99 x 0.37 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.53 inches, 105.2 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~394 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Realme UI
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 48 MP, f/1.7, (wide), 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@120fps, 720p@960fps
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3765 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 20W, 55% in 30 min (advertised)
VOOC 3.0
Thông tin chung Màu sắc Steam white, Punk Blue
Models RMX1901, RMX1903
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 5915 (v4.4)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.7 LUFS (Average)
Audio quality Noise -92.9dB / Crosstalk -93.3dB
Battery life
Endurance rating 86h