Thông số kỹ thuật Realme V3

Realme V3

  • Phát hành 2020, Tháng Chín 10
    189.5g, 8.6mm (độ dày)
    Android 10, Realme UI
    64GB/128GB lưu trữ, Unspecified
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Dimensity 720 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G 2.3 Gbps DL
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 01
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 10
Tổng thể Kích thước 164.4 x 76 x 8.6 mm (6.47 x 2.99 x 0.34 in)
Khối lượng 189.5 g (6.70 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, Realme UI
Chipset MediaTek MT6853V Dimensity 720 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC3
Bộ nhớ Thẻ nhớ Unspecified
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Silver
Giá About 120 EUR