Thông số kỹ thuật Realme V25

Realme V25

  • Phát hành 2022, Tháng Ba 04
    195g, 8.5mm (độ dày)
    Android 12, Realme UI 3.0
    256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2412 pixels
  • 64MP
    1080p
  • 12GB RAM
    Snapdragon 695 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Ba 03
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Ba 04
Tổng thể Kích thước 164.3 x 75.6 x 8.5 mm (6.47 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz
Kích thước 6.6 inches, 104.8 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Realme UI 3.0
Chipset Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Aurora Green, Sunrise Blue
Giá About 290 EUR