Thông số kỹ thuật Realme V13 5G

Realme V13 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 02
    185g, 8.5mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    128GB/256GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Dimensity 700 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 31
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 02
Tổng thể Kích thước 162.5 x 74.8 x 8.5 mm (6.40 x 2.94 x 0.33 in)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Gray
Giá About 210 EUR