Thông số kỹ thuật Realme Q3 5G

Realme Q3 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Tư 29
    189g, 8.8mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 750G 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 28, 41, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 29
Tổng thể Kích thước 162.5 x 74.8 x 8.8 mm (6.40 x 2.94 x 0.35 in)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, 480 nits (typ), 600 nits (peak)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.3, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.1, 26mm (wide)
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 100% in 63 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver
Giá About 170 EUR