Thông số kỹ thuật Realme Pad X
- Phát hành 2022, Tháng Sáu 12
499g, 7.1mm (độ dày)
Android, Realme UI 3.0
64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 10.6"
1200x2000 pixels
- 13MP
1080p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 695 5G
- 8340mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
Băng tầng 2G | N/A |
Băng tầng 3G | N/A |
Băng tầng 4G | N/A |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Năm 25 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Sáu 12 |
Tổng thể | Kích thước | 7.1 mm thickness |
Khối lượng | 499 g (1.10 lb) |
SIM | No |
| Stylus support |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 450 nits (typ) |
Kích thước | 10.6 inches, 319.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~220 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android, Realme UI 3.0 |
Chipset | Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
GPU | Adreno 619 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, 105˚ (ultrawide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers (4 speakers) |
3.5mm jack | No |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Yes |
Bluetooth | Yes |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Unspecified |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 8340 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 33W Reverse charging USB Power Delivery |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, Blue, Green |
Giá | About 180 EUR |