Thông số kỹ thuật Realme Pad

Realme Pad

  • Phát hành 2021, Tháng Chín 16
    440g, 6.9mm (độ dày)
    Android 11
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 10.4"
    1200x2000 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
    MT6769V
  • 7100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Chín 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Chín 16
Tổng thể Kích thước 246.1 x 155.9 x 6.9 mm (9.69 x 6.14 x 0.27 in)
Khối lượng 440 g (15.52 oz)
Chất liệu Glass front, aluminum frame, aluminum back
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD, 360 nits (typ)
Kích thước 10.4 inches, 307.9 cm2 (~80.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2000 pixels, 5:3 ratio (~224 ppi density)
Nền tảng OS Android 11
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Single 8 MP
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, 105˚ (ultrawide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers (4 speakers)
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 7100 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Gray, Gold
Models RMP2102
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 187913 (v8), 226474 (v9)
GeekBench: 1236 (v5.1)
GFXBench: 8.5fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1554:1 (nominal)
Loa ngoài -22.4 LUFS (Excellent)