Thông số kỹ thuật Realme Narzo 50 5G

Realme Narzo 50 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Năm 24
    190g, 8.1mm (độ dày)
    Android 12, Realme UI 3.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Dimensity 810
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Năm 24
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.1 x 8.1 mm (6.45 x 2.96 x 0.32 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 600 nits
Kích thước 6.6 inches, 104.9 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Realme UI 3.0
Chipset MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Hyper Blue, Hyper Black
Giá ₹ 15,999