Thông số kỹ thuật Realme Narzo 10

Realme Narzo 10

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 18
    199g, 9mm (độ dày)
    Android 10, Realme UI
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    MT6769V
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 11
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 18
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75.4 x 9 mm (6.47 x 2.97 x 0.35 in)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Weather-sealed ports & loudspeaker
Màn hình Loại IPS LCD, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.8 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, Realme UI
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP B/W, f/2.4
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc That White, That Green
Models RMX2040
SAR 0.86 W/kg (head)     0.61 W/kg (body)    
Giá About 150 EUR