Thông số kỹ thuật Realme Narzo
- Phát hành 2020, Tháng Sáu 23
191g, 8.9mm (độ dày)
Android 10, Realme UI
128GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
1080x2400 pixels
- 48MP
2160p
- 4GB RAM
Helio G90T
- 4300mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - Indonesia |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - Indonesia |
| Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Sáu 23 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 23 |
| Tổng thể | Kích thước | 162.1 x 74.8 x 8.9 mm (6.38 x 2.94 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| | Weather-sealed ports & loudspeaker |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) |
| Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Nền tảng | OS | Android 10, Realme UI |
| Chipset | Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) |
| CPU | Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G76 MC4 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM |
| | UFS 2.1 |
| Camera sau | Quad | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP B/W, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
| Features | HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4300 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 30W, 100% in 55 min (advertised) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Just Black, Just White |
| Giá | About 190 EUR |