Thông số kỹ thuật Realme GT Neo3
- Phát hành 2022, Tháng Ba 30
188g, 8.2mm (độ dày)
Android 12, Realme UI 3.0
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.7"
1080x2412 pixels
- 50MP
2160p
- 6-12GB RAM
Dimensity 8100
- 5000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Ba 22 |
Trạng thái | Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Ba 30 |
Tổng thể | Kích thước | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm (6.43 x 2.98 x 0.32 in) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
Kích thước | 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 5 |
Nền tảng | OS | Android 12, Realme UI 3.0 |
Chipset | MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
| UFS 3.1 |
Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.3, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm |
Features | HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Yes |
Bluetooth | Yes |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh (regular version)/ 4500 mAh (150W version), non-removable |
Sạc | Fast charging 80W, 100% in 32 min (regular version) Fast charging 150W, 50% in 5 min (150W version) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue, Silver |
Giá | About 290 EUR |