Thông số kỹ thuật Realme GT Neo
- Phát hành 2021, Tháng Tư 08
179g, 8.4mm (độ dày)
Android 11, Realme UI 2.0
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.43"
1080x2400 pixels
- 64MP
2160p
- 6-12GB RAM
Dimensity 1200 5G
- 4500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| CDMA2000 1xEV-DO |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 28, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Ba 31 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 08 |
Tổng thể | Kích thước | 158.5 x 73.3 x 8.4 mm (6.24 x 2.89 x 0.33 in) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic frame, plastic back |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | Super AMOLED, 120Hz |
Kích thước | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, Realme UI 2.0 |
Chipset | MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm) |
CPU | Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
| UFS 3.1 |
Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm |
Features | HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4500 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 50W, 50% in 16 min (advertised) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver, Aurora |
Models | RMX3031 |
Giá | About 260 EUR |