Thông số kỹ thuật Realme C35

Realme C35

  • Phát hành 2022, Tháng Hai 14
    189g, 8.1mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Unisoc Tiger T616
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Hai 10
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Hai 14
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75.6 x 8.1 mm (6.47 x 2.98 x 0.32 in)
Khối lượng 189 g (6.67 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 600 nits (peak)
Kích thước 6.6 inches, 104.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Unisoc Tiger T616 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MP1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
0.3 MP, f/2.8, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Glowing Black, Glowing Green
Models RMX3511
Giá $ 199.00 / ₹ 14,999