Thông số kỹ thuật Realme C33

Realme C33

  • Phát hành 2022, Tháng Chín 12
    187g, 8.3mm (độ dày)
    Android 12, Realme UI S
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Unisoc Tiger T612
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Chín 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Chín 12
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.7 x 8.3 mm (6.46 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Realme UI S
Chipset Unisoc Tiger T612 (12 nm)
CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Dual 50 MP, (wide), PDAF
0.3 MP, f/2.8, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/5.0", 1.12µm
Features HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Sandy Gold, Aqua Blue, Night Sea
Giá ₹ 8,999