Thông số kỹ thuật Realme C3

Realme C3

  • Phát hành 2020, Tháng Hai 14
    195g, 9mm (độ dày)
    Android 10, Realme UI
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 2-4GB RAM
    Helio G70
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/75 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Hai 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 14
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75 x 9 mm (6.47 x 2.95 x 0.35 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Weather-sealed ports & loudspeaker
Màn hình Loại IPS LCD, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, Realme UI
Chipset Mediatek Helio G70 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 2EEMC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.8", 1.25µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.4, 27mm (wide), 1/5", 1.12µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Frozen Blue, Blazing Red, Volcano Grey shade
Models RMX2027, RMX2020, RMX2021
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 192223 (v8)
GeekBench: 1262 (v5.1)
GFXBench: 15fps (ES 3.1 onscreen)