Thông số kỹ thuật Realme C25Y
- Phát hành 2021, Tháng Chín 30
200g, 9.1mm (độ dày)
Android 11, Realme UI R
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.5"
720x1600 pixels
- 50MP
1080p
- 4/6GB RAM
Unisoc T610
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
| Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Chín 16 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Chín 30 |
| Tổng thể | Kích thước | 164.5 x 76 x 9.1 mm (6.48 x 2.99 x 0.36 in) |
| Khối lượng | 200 g (7.05 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD, 420 nits (typ) |
| Kích thước | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 11, Realme UI R |
| Chipset | Unisoc T610 (12 nm) |
| CPU | Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
| GPU | Mali-G52 MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Triple | 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/4.0", 1.12µm |
| Features | HDR |
| Video | 720p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | No |
| Radio | Unspecified |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W |
| Thông tin chung | Màu sắc | Glacier Blue, Metal Gray |
| Models | RMX3265, RMX3268, RMX3269 |
| Giá | ₹ 10,347 |