Thông số kỹ thuật Realme C25

Realme C25

  • Phát hành 2021, Tháng Ba 27
    209g, 9.6mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio G70
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 27
Tổng thể Kích thước 164.5 x 75.9 x 9.6 mm (6.48 x 2.99 x 0.38 in)
Khối lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Mediatek Helio G70 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 2EEMC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF (International model)
or
13 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.06", 1.12µm, PDAF (India model)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/4.0", 1.12µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Water Blue, Water Gray
Models RMX3193, RMX3191
SAR 0.82 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR