Thông số kỹ thuật Realme C20

Realme C20

  • Phát hành 2021, Tháng Một 19
    190g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, Realme UI
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1600 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio G35
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Một 19
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 19
Tổng thể Kích thước 165.2 x 76.4 x 8.9 mm (6.50 x 3.01 x 0.35 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash-resistant design
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~80.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, Realme UI
Chipset MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Reverse charging
Thông tin chung Màu sắc Cool Gray, Cool Blue
Models RMX3063, RMX3061
SAR 0.98 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
Giá About 90 EUR