Thông số kỹ thuật Realme C2

Realme C2

  • Phát hành 2019, Tháng Năm
    166g, 8.5mm (độ dày)
    Android 9.0, ColorOS 6 Lite
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.1"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Helio P22
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tư 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 154.3 x 73.7 x 8.5 mm (6.07 x 2.90 x 0.33 in)
Khối lượng 166 g (5.86 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.1 inches, 91.3 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ColorOS 6 Lite
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0, 1/5", 1.12µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Diamond Black, Diamond Blue, Diamond Sapphire, Diamond Ruby
Models RMX1941, RMX1945
Giá About 6000 INR