Thông số kỹ thuật Realme C12

Realme C12

  • Phát hành 2020, Tháng Tám 14
    209g, 9.8mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, Realme UI 2.0
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Helio G35
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Tám 14
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tám 14
Tổng thể Kích thước 164.5 x 75.9 x 9.8 mm (6.48 x 2.99 x 0.39 in)
Khối lượng 209 g (7.37 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~264 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0
Chipset MediaTek MT6765G Helio G35 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP B/W, f/2.4
2 MP, f/2.4
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Marine Blue, Coral Red, Silver, Power Blue, Power Silver
Models RMX2189
Giá About 110 EUR