Thông số kỹ thuật Realme C1 (2019)
- Phát hành 2019, Tháng Hai
168g, 8.2mm (độ dày)
Android 8.1, ColorOS 5.2
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.2"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 2/3GB RAM
Snapdragon 450
- 4230mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Một |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Hai |
Tổng thể | Kích thước | 156.2 x 75.6 x 8.2 mm (6.15 x 2.98 x 0.32 in) |
Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.2 inches, 95.9 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~271 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), ColorOS 5.2 |
Chipset | Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm) |
CPU | Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 506 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/2.2, AF 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.2 |
Features | HDR |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 4230 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
Models | MX181 |
Giá | About 7500 INR |