Thông số kỹ thuật Realme 9i 5G

Realme 9i 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Tám 24
    187g, 8.1mm (độ dày)
    Android 12, Realme UI 3.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2408 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Dimensity 810
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 5, 7, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 24
Tổng thể Kích thước 164.4 x 75.1 x 8.1 mm (6.47 x 2.96 x 0.32 in)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 400 nits (typ)
Kích thước 6.6 inches, 104.9 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Chất liệu Panda Glass
Nền tảng OS Android 12, Realme UI 3.0
Chipset MediaTek MT6833P Dimensity 810 (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
Unspecified MP, 46mm (telephoto)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide)
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Soulful Blue, Rocking Black, Gold
Models RMX3612
Giá ₹ 14,899