Thông số kỹ thuật Realme 9 5G

Realme 9 5G

  • Phát hành 2022, Tháng Năm
    191g, 8.5mm (độ dày)
    Android 12, Realme UI 3.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2412 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Snapdragon 695 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 12
Trạng thái Coming soon. Exp. release 2022, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 164.3 x 75.6 x 8.5 mm (6.47 x 2.98 x 0.33 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, 600 nits (peak)
Kích thước 6.6 inches, 104.8 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Realme UI 3.0
Chipset Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 UFS 2.2
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Meteor Black, Stargaze White
Giá About 300 EUR