Thông số kỹ thuật Realme 8s 5G

Realme 8s 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Chín 13
    191g, 8.8mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Dimensity 810 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Chín 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Chín 13
Tổng thể Kích thước 162.5 x 74.8 x 8.8 mm (6.40 x 2.94 x 0.35 in)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 600 nits (peak)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm)
CPU Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio Unspecified
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 33W
Thông tin chung Màu sắc Blue, Purple
Models RMX3381
Giá ₹ 17,760
Kiểm tra Performance AnTuTu: 329661 (v8), 383409 (v9)
GeekBench: 7314 (v4.4), 1842 (v5.1)
GFXBench: 14fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1384:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -27.8 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 123h