Thông số kỹ thuật Realme 8i

Realme 8i

  • Phát hành 2021, Tháng Chín 14
    194g, 8.5mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2412 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Helio G96
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Chín 09
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Chín 14
Tổng thể Kích thước 164.1 x 75.5 x 8.5 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in)
Khối lượng 194 g (6.84 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 120Hz, 600 nits (peak)
Kích thước 6.6 inches, 104.8 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Mediatek Helio G96 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.1, (wide), 1/3.0", 1.0µm
Features Panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Space Black, Space Purple
Models RMX3151
Giá $ 158.01 / € 166.97 / £ 185.56 / ₹ 13,389
Kiểm tra Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.4 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 131h