Thông số kỹ thuật Realme 8 Pro

Realme 8 Pro

  • Phát hành 2021, Tháng Ba 25
    176g, 8.1mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2400 pixels
  • 108MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 720G
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - Asia
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 25
Tổng thể Kích thước 160.6 x 73.9 x 8.1 mm (6.32 x 2.91 x 0.32 in)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, 430 nits (typ), 1000 nits (peak)
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density)
 Always-on display
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120/480fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 50W, 50% in 17 min, 100% in 47 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Infinite Blue, Infinite Black, Punk Black, Illuminating Yellow
Models RMX3081
SAR 1.10 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
Giá $ 330.00 / € 277.72 / Rp 4,299,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 286666 (v8)
GeekBench: 1678 (v5.1)
GFXBench: 16fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.2 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 116h