Thông số kỹ thuật Realme 8

Realme 8

  • Phát hành 2021, Tháng Ba 25
    177g, 8mm (độ dày)
    Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Helio G95
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 25
Tổng thể Kích thước 160.6 x 73.9 x 8 mm (6.32 x 2.91 x 0.31 in)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10, 1000 nits (peak)
Kích thước 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density)
 Always-on display
Nền tảng OS Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Mediatek Helio G95 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MC4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30/120fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 50% in 26 min, 100% in 65 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Cyber Silver, Cyber Black
Models RMX3085
Giá $ 204.25 / € 199.00 / £ 166.01 / ₹ 14,275
Kiểm tra Performance AnTuTu: 298328 (v8)
GeekBench: 6779 (v4.4), 1690 (v5.1)
GFXBench: 18fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.6 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 127h