Thông số kỹ thuật Realme 7 (Asia)

Realme 7 (Asia)

  • Phát hành 2020, Tháng Chín 10
    196.5g, 9.4mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Helio G95
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 03
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 10
Tổng thể Kích thước 162.3 x 75.4 x 9.4 mm (6.39 x 2.97 x 0.37 in)
Khối lượng 196.5 g (6.95 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Kích thước 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Mediatek Helio G95 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MC4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.1", 1.0µm
Features Panorama
Video 1080p@30/120fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (Indonesia only)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 50% in 26 min, 100% in 65 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Mist Blue, Mist White
Models RMX2151, RMX2163
SAR 0.99 W/kg (head)     0.93 W/kg (body)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Loa ngoài -25.9 LUFS (Very good)