Thông số kỹ thuật Realme 6 Pro

Realme 6 Pro

  • Phát hành 2020, Tháng Ba 13
    202g, 8.9mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11, Realme UI 2.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.6"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 720G
  • 4300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global
  1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Ba 13
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in)
Khối lượng 202 g (7.13 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0
Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
GPU Adreno 618
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
12 MP, f/2.5, 54mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom
8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Camera trước Dual 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
8 MP, f/2.2, 105˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Features HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, NavIC
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4300 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 30W, 100% in 57 min (advertised)
VOOC 4.0
Thông tin chung Màu sắc Lightning Blue, Lightning Orange, Lightning Red
Models RMX2061, RMX2063
SAR 1.19 W/kg (head)     0.92 W/kg (body)    
Giá $ 349.00 / € 324.28 / £ 169.99 / ₹ 18,489 / Rp 3,399,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 268785 (v8)
GeekBench: 7027 (v4.4), 1666 (v5.1)
GFXBench: 19fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1324:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.5 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 107h